Có 2 kết quả:
桂圆 guì yuán ㄍㄨㄟˋ ㄩㄢˊ • 桂圓 guì yuán ㄍㄨㄟˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 龍眼|龙眼[long2 yan3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 龍眼|龙眼[long2 yan3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0